Bước tới nội dung

tân lang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ laːŋ˧˧təŋ˧˥ laːŋ˧˥təŋ˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ laːŋ˧˥tən˧˥˧ laːŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tân lang

  1. Người mới cưới vợ (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]