Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • jehad Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi). (Nghĩa bóng) Cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động…
    390 byte (50 từ) - 07:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • jihad Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi). (Nghĩa bóng) Cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động…
    390 byte (50 từ) - 07:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • key (đề mục Đồng nghĩa)
    chú dẫn (ở bản đồ). Bản dịch theo từng chữ một. Ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận…
    4 kB (407 từ) - 03:38, ngày 23 tháng 8 năm 2023
  • a (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    thái chủ cách ela. Eu a vi. → Eu vi ela. — Tôi thấy chị. em a Đến, tới, về. Cho đến. Cho, với. Theo. Ở, tại (chỉ vị trí). Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • service (thể loại Tôn giáo)
    from the service — bị thải hồi (Thực vật học) Cây thanh lương trà. Tàu xe phục vụ trên một tuyến đường. Bộ (ấm chén). (Tôn giáo) Sự tế lễ; buổi lễ. to hold…
    5 kB (593 từ) - 17:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • đất liền the train leaves at 7.35, can we make it? — xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? Hoàn thành, đạt được…
    9 kB (1.093 từ) - 06:42, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ć (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng)
    các từ mượn tiếng Serbia-Croatia. Handanović ― Handanovič ― một họ người Hồi giáo Bosna Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương…
    11 kB (1.714 từ) - 16:14, ngày 16 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng)
    tiếng Bengal. আসসালামু আলাইকুম ― aśośalamu alaikum ― lời chào của người Hồi giáo (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri)…
    16 kB (991 từ) - 17:32, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • Ć (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng)
    các từ mượn tiếng Serbia-Croatia. HANDANOVIĆ ― HANDANOVIČ ― một họ người Hồi giáo Bosna Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ…
    12 kB (2.027 từ) - 16:38, ngày 16 tháng 5 năm 2024
  • С (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng)
    bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek. Сафар ― Safar ― tháng Safar theo lịch Hồi giáo (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж…
    70 kB (11.886 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • с (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng)
    thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa. бусурман ― busurman ― người Hồi giáo (Bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ…
    70 kB (11.836 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • н (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng)
    trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai. азан ― azan ― lời nguyện adhan trong Hồi giáo (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё…
    86 kB (14.154 từ) - 08:10, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • ظ (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)
    (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN ظ (ẓ) (Hồi giáo) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Arwi. (Bảng chữ Arwi) ا‎, ب‎, ت‎, ث‎…
    139 kB (7.597 từ) - 09:12, ngày 17 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)
    (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN ﻇ (ẓ) (Hồi giáo) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ظ ở dạng đứng đầu. (Bảng…
    146 kB (8.260 từ) - 16:22, ngày 2 tháng 6 năm 2024
  • ط (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)
    (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN ط (t̤) (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi. (Bảng chữ Arwi) ا‎, ب‎, ت‎, ث‎…
    125 kB (6.777 từ) - 17:23, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)
    (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN ﻃ (t̤) (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ط ở dạng đứng đầu. (Bảng…
    132 kB (7.584 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)
    (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN ﻄ (t̤) (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ط ở dạng đứng giữa. (Bảng…
    139 kB (7.857 từ) - 16:52, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)
    (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN ﻂ (t̤) (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ط ở dạng đứng cuối. (Bảng…
    145 kB (8.407 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024