н
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]Từ chữ Hy Lạp ν. (nu)
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]н (chữ hoa Н)
Hình ảnh
[sửa]- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (n) (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- нышв ― nəšʷ ― đất
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Gruzia | ნ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- анышәынҭра ― anəŝʷəntra ― nghĩa địa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
- нану ― nanwu ― em bé
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- нечунинф ― nječuninf ― xấu hổ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Roman Kim (2016) “Агульско-русский словарь”, trong н, SIL International
Tiếng Ainu
[sửa]Katakana | ㇴ ン |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Tham khảo
[sửa]- Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54
Tiếng Ainu Kuril
[sửa]Katakana | ㇴ ン |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- (cũ) Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.
Tiếng Ainu Sakhalin
[sửa]Katakana | ㇴ ン |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- (cũ) Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.
Tiếng Alutor
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- нынпыӄин ― nənpəqin ― hỏi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "work" is not used by this template..
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- нухрагӏункӏкӏ ― nuxraʻunkkʼ ― chồn nâu châu Âu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- нисбәтән ― nisbətən ― tương đối
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- N tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Turk cổ | 𐰣 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ﻥ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
- тъпоклюн ― tǎpokljun ― hải âu cổ rụt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Mông Cổ | ᠨ (n) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- нанӄын ― nanqən ― dạ dày
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chulym
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- ондынконда ― ondynkonda ― người Yukaghir
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tiếng Chuvash
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Daur
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Mãn Châu | ᠨ |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameters "editor-first" and "editor-last" are not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Dolgan
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dukha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- Әрмәнстан ― Ermenstan ― Armenia
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets rừng
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
- нэху ― nεxu ― số 3
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- инязорпазксчи ― i n jazorpazksči ― đế quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Mông Cổ | ᠨ |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | ν (n) |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- на̄на ― naana ― mẹ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 302
Tiếng Itelmen
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN, tr. 61
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- анэдэлъхубзэ ― anɛdɛlˢxʷubzɛ ― ngôn ngữ mẹ đẻ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Mông Cổ | ᠨ |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kamassia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tham khảo
[sửa]- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [n]
Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Hebrew | נ ן |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kale (2009) “Русско-караимский словарь”, trong (М-Н)
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khinalug
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- ник ― nik ― đầu gối
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Koibal
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- нана ― nana ― bụng
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "journal" and "language" are not used by this template..
Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
- вӧскресенньӧ ― vöskreśennö ― Chủ nhật
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [n]
Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kurmanji
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Yezidi | 𐺢 (𐺢) |
Armenia | ն (n) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Gruzia | ნ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
- нину ― ninu ― mẹ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 206
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "mns" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]Tiếng Mator
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- мынди ― myndi ― cái cung
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Moksha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- нильге́монце ― ńiļgémonće ― thứ bốn mươi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Mông Cổ | ᠨ (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- ньаҕанбоой ― nağanbooy ― số 5
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | n |
khoa học | n |
Anh | n |
Đức | n |
Việt | n |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- нагнетательный ― nagnjetatelʹnyj ― tăng áp
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 469
Tiếng Nganasan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nivkh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- ньыньбен ― ņəņben ― số 9
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- азан ― azan ― lời nguyện adhan trong Hồi giáo
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- екончи-кимнель ― jekonči-kimnelʹ ― số 5
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tiếng Oroch
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- инаки ― inaki ― chó
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Gruzia | ნ (n) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- нуазын ― nwazyn ― uống
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 147
Tiếng Rumani
[sửa]Latinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rusyn
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 533
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 902: `data` must now be an object containing the params.
Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (n) (chữ hoa Н)
- Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
- кънѧѕь ― kŭnędzĭ ― thân vương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 103
Tiếng Tabasaran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- жегьеннем ― žehennem ― địa ngục
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- ағылманд ― ağılmand ― khôn ngoan, thông thái
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- дюнья ― dünʹya ― thế giới
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]Mãn Châu | ᠨ |
---|---|
Kirin | н |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tofa
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- понедельник ― ponedelʼnik ― thứ Hai
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- гүндогар ― gündogar ― phía đông
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Armenia | ն |
Gruzia | ნ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- бердзенун ― berʒenun ― tiếng Hy Lạp
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Udmurt
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong Н, Kyiv: Naukova Dumka
- Н tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 454: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 454: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- но ― no ― nhưng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- нав ― naw ― số 9
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 288
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]н (chữ hoa Н)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 31
Tiếng Yugh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]н
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Н
Tham khảo
[sửa]- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aghul
- Mục từ tiếng Aghul có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ainu
- Mục từ tiếng Ainu có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ainu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ainu Kuril
- Mục từ tiếng Ainu Sakhalin
- Mục từ tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Alutor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Archi
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Budukh
- Mục từ tiếng Budukh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Budukh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chukot có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvan
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Chuvash có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dolgan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dolgan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dukha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Enets rừng có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Enets rừng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Even có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itelmen
- Mục từ tiếng Itelmen có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Itelmen có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Itelmen có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Itelmen có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kamassia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kamassia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karachay-Balkar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ket có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ket có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khinalug
- Mục từ tiếng Khinalug có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Khinalug có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khinalug có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khinalug có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Mục từ tiếng Khvarshi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Khvarshi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koibal
- Định nghĩa mục từ tiếng Koibal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Krymchak có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Krymchak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian oxytone terms
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mansi
- Mục từ tiếng Mari
- Mục từ tiếng Mator
- Định nghĩa mục từ tiếng Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Nanai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nanai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Negidal
- Mục từ tiếng Negidal có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Negidal có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Negidal có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Negidal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nganasan
- Mục từ tiếng Nganasan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nganasan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nganasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nganasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nivkh
- Mục từ tiếng Nivkh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nivkh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Omok
- Định nghĩa mục từ tiếng Omok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Oroch có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oroch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Orok
- Mục từ tiếng Orok có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Orok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rusyn
- Mục từ tiếng Rusyn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Rusyn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sami Kildin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sami Kildin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shor
- Mục từ tiếng Shor có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Shor có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Shor có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Shor có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Đông cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Soyot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tabasaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Định nghĩa mục từ tiếng Tabasaran có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tabasaran có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tabasaran có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Talysh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Siberia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Taz
- Định nghĩa mục từ tiếng Taz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Taz có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tích Bá có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tích Bá có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tích Bá có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Tích Bá có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tích Bá có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tofa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tofa có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tofa có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tofa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Tsakhur có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakhur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Turk Khorasan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Tuva có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udi
- Mục từ tiếng Udi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Udi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Udmurt
- Mục từ tiếng Udmurt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Udmurt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ulch
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Veps có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yaghnob có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yaghnob có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yakut có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakut có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yugh
- Định nghĩa mục từ tiếng Yugh có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Kirin