Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]


U+7166, 煦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7166

[U+7165]
CJK Unified Ideographs
[U+7167]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 09” ghi đè từ khóa trước, “廾36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Ấm, ấm áp.