Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7165, 煥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7165

[U+7164]
CJK Unified Ideographs
[U+7166]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːn˧˥hwa̰ːŋ˩˧hwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˩˩hwa̰n˩˧