Bước tới nội dung

vieillissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vje.jis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vieillissement
/vje.jis.mɑ̃/
vieillissement
/vje.jis.mɑ̃/

vieillissement /vje.jis.mɑ̃/

  1. Sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim).
    Le vieillissement d’un homme — sự già đi của một người
    Vieillissement accéléré — sự lão hoá nhanh
    Vieillissement naturel/vieillissement aux intempéries — sự lão hoá tự nhiên, sự lão hoá do thời tiết
    Vieillissement thermique — sự lão hoá do nhiệt
  2. Sự đi, sự trở thành lỗi thời.
    Vieillissement des modes — sự lỗi thời của các mốt
  3. Sự tăng tỉ lệ người già.
    Vieillissement de la population — sự tăng tỉ lệ người già trong dân số

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]