Vietnam
Giao diện
(Đổi hướng từ vietnam)
Ngôn ngữ (25)
Tiếng Albani • Tiếng Anh • Tiếng Asturias • Tiếng Basque • Tiếng Catalan • Tiếng Galicia • Tiếng Hà Lan • Tiếng Hungary • Tiếng Na Uy (Bokmål) • Tiếng Na Uy (Nynorsk) • Tiếng Phần Lan • Tiếng Pháp • Tiếng Scots • Tiếng Séc • Tiếng Slovak • Tiếng Slovene • Tiếng Swahili • Tiếng Tây Ban Nha • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ • Tiếng Thụy Điển • Tiếng Trung Nahuatl • Tiếng Trung Nahuatl Huasteca • Tiếng Ý • Tiếng Đan Mạch • Tiếng Đức
Page categories
Page categories
Tiếng Albani
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ (xác định Vietnami)
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa]Tiếng Anh
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh) IPA(ghi chú): /(ˈ)viːətˈnɑːm/, /(ˈ)viːətˈnæm/, /(ˈ)vjɛtˈnɑːm/, /(ˈ)vjɛtˈnæm/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /viˌɛtˈnɑm/, /viˌɪt/, /ˌvi.ɪt-/, /ˌvi.ət-/, /(ˈ)vjɛt-/, /-ˈnæm/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - (Mỹ, hiếm, có thể được mô phòng theo piece v.v, hoặc Việt Nam Cộng hòa) IPA(ghi chú): /(ˈ)vitˈnɑm/, /(ˈ)vitˈnæm/
- Vần: -ɑːm, -æm
Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
- Đồng nghĩa: (tên chính thức) Socialist Republic of Vietnam, (không trang trọng) Nam
- (chủ yếu là Mỹ, thông tục) Chiến tranh Việt Nam.
- Đồng nghĩa: (không trang trọng) Nam
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]- Các quốc gia trên thế giới
- (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Cambodia, China, Cyprus, East Timor, Georgia, India, Indonesia, Iran, Iraq, Israel, Japan, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Laos, Lebanon, Malaysia, Maldives, Mongolia, Myanmar, Nepal, North Korea, Oman, Pakistan, Palestine, Philippines, Qatar, Russia, Saudi Arabia, Singapore, South Korea, Sri Lanka, Syria, Taiwan, Tajikistan, Thailand, Turkey, Turkmenistan, United Arab Emirates, Uzbekistan, Vietnam, Yemen (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Anh)
- Srebrenica, Chernobyl
Đọc thêm
[sửa]Vietnam trên Wikimedia Commons.
Vietnam trên Wikipedia tiếng Anh.
Vietnam trên Wikiquote.
Vietnam trên Wikivoyage.
- “Vietnam”, trong Merriam-Webster Online Dictionary, Springfield, Mass.: Merriam-Webster, 1996–nay.
- “Vietnam”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Basque
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam bđv
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa]bất định | |
---|---|
abs. | Vietnam |
erg. | Vietnamek |
dat. | Vietnami |
gen. | Vietnamen |
com. | Vietnamekin |
caus. | Vietnamengatik |
ben. | Vietnamentzat |
ins. | Vietnamez |
ine. | Vietnamen |
loc. | Vietnameko |
all. | Vietnamera |
ter. | Vietnameraino |
dir. | Vietnamerantz |
des. | Vietnamerako |
abl. | Vietnametik |
ptv. | Vietnamik |
prol. | Vietnamtzat |
Từ phái sinh
[sửa]- vietnamdar (“Việt”)
- vietnamera (“tiếng Việt”)
Xem thêm
[sửa]- Afganistan
- Arabiar Emirerri Batuak
- Armenia
- Azerbaidjan
- Bahrain
- Bangladesh
- Bhutan
- Birmania
- Brunei
- Ekialdeko Timor
- Errusia
- Filipinak
- Georgia
- Hego Korea
- India
- Indonesia
- Ipar Korea
- Irak
- Iran
- Israel
- Japonia
- Jordania
- Kanbodia
- Kazakhstan
- Kirgizistan
- Kuwait
- Laos
- Libano
- Malaysia
- Maldivas
- Mongolia
- Nepal
- Oman
- Pakistan
- Palestina
- Qatar
- Saudi Arabia
- Singapur
- Siria
- Sri Lanka
- Tadjikistan
- Taiwan
- Thailandia
- Turkia
- Turkmenistan
- Txina
- Uzbekistan
- Vietnam
- Yemen
- Zipre
Đọc thêm
[sửa]Vietnam trên Wikipedia tiếng Basque.
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Galicia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gt
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ phái sinh
[sửa]Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Vietnam | — |
acc. | Vietnamot | — |
dat. | Vietnamnak | — |
ins. | Vietnammal | — |
cfi. | Vietnamért | — |
tra. | Vietnammá | — |
ter. | Vietnamig | — |
esf. | Vietnamként | — |
esm. | — | — |
ine. | Vietnamban | — |
spe. | Vietnamon | — |
ade. | Vietnamnál | — |
ill. | Vietnamba | — |
sbl | Vietnamra | — |
all. | Vietnamhoz | — |
ela. | Vietnamból | — |
del. | Vietnamról | — |
abl. | Vietnamtól | — |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
Vietnamé | — |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
Vietnaméi | — |
chủ sở hữu | 1 người sở hữu |
nhiều người sở hữu |
---|---|---|
ngôi 1 số ít |
Vietnamom | — |
ngôi 2 số ít |
Vietnamod | — |
ngôi 3 số ít |
Vietnamja | — |
ngôi 1 số nhiều |
Vietnamunk | — |
ngôi 2 số nhiều |
Vietnamotok | — |
ngôi 3 số nhiều |
Vietnamjuk | — |
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Section 18 trong A magyar helyesírás szabályai, 12. kiadás (’Quy tắc chính tả tiếng Hungary, ấn bản thứ 12’). Budapest: Akadémiai Kiadó, 2015. →ISBN
- ↑ e-nyelv: Mostantól: Vietnám!
- ↑ Magyar Nyelvőr: Megjelent A magyar helyesírás szabályai 12. kiadása
Tiếng Na Uy (Bokmål)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. ― Socialist Republic of Vietnam
Biến cách
[sửa]Biến tố của Vietnam (Kotus loại 5/risti, không luân phiên nguyên âm) | |||
---|---|---|---|
nom. | Vietnam | — | |
gen. | Vietnamin | — | |
par. | Vietnamia | — | |
ill. | Vietnamiin | — | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | Vietnam | — | |
acc. | nom. | Vietnam | — |
gen. | Vietnamin | ||
gen. | Vietnamin | — | |
par. | Vietnamia | — | |
ine. | Vietnamissa | — | |
ela. | Vietnamista | — | |
ill. | Vietnamiin | — | |
ade. | Vietnamilla | — | |
abl. | Vietnamilta | — | |
all. | Vietnamille | — | |
ess. | Vietnamina | — | |
tra. | Vietnamiksi | — | |
abe. | Vietnamitta | — | |
ins. | — | — | |
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ phái sinh
[sửa]Từ ghép
Xem thêm
[sửa]- Afganistan
- Armenia
- Azerbaidžan
- Bahrain
- Bangladesh
- Bhutan
- Brunei
- Burma
- Etelä-Korea
- Filippiinit
- Georgia
- Indonesia
- Intia
- Irak
- Iran
- Israel
- Itä-Timor
- Japani
- Jemen
- Jordania
- Kambodža
- Kazakstan
- Kiina
- Kirgisia
- Kuwait
- Kypros
- Laos
- Libanon
- Malediivit
- Malesia
- Mongolia
- Nepal
- Oman
- Pakistan
- Pohjois-Korea
- Qatar
- Saudi-Arabia
- Singapore
- Sri Lanka
- Syyria
- Tadžikistan
- Thaimaa
- Turkki
- Turkmenistan
- Uzbekistan
- Venäjä
- Vietnam
- Yhdistyneet arabiemiirikunnat
Tiếng Pháp
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ phái sinh
[sửa]Xem thêm
[sửa]- Afghanistan
- Arabie saoudite
- Arménie
- Azerbaïdjan
- Bahreïn
- Bangladesh
- Bhoutan
- Birmanie
- Brunei
- Cambodge
- Chine
- Chypre
- Corée du Nord
- Corée du Sud
- Émirats arabes unis
- Géorgie
- Inde
- Indonésie
- Irak
- Iran
- Israël
- Japon
- Jordanie
- Kazakhstan
- Kirghizistan
- Koweït
- Laos
- Liban
- Malaisie
- Maldives
- Mongolie
- Népal
- Oman
- Ouzbékistan
- Pakistan
- Palestine
- Philippines
- Qatar
- Russie
- Singapour
- Sri Lanka
- Syrie
- Tadjikistan
- Thaïlande
- Timor oriental
- Turkménistan
- Turquie
- Vietnam
- Yémen
Tiếng Scots
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh Vietnam. Dẫn xuất từ tiếng Việt Việt Nam.
Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ bđv (tính từ liên quan vietnamský, tên gọi Vietnamec, tên gọi giống cái Vietnamka)
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]- vietnamština (“tiếng Việt”)
Đọc thêm
[sửa]- Vietnam, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- Vietnam, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “Vietnam”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cuối cùng từ tiếng Việt Việt Nam.
Danh từ riêng
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]- Vietnamec gđ
- Vietnamka gc
- vietnamský (tính từ)
- vietnamsky (phó từ)
Đọc thêm
[sửa]- “Vietnam”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025
Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Víetnam gđ bđv
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa]Giống đực bđv., thân o cứng | ||
---|---|---|
nom. | Víetnam | |
gen. | Víetnama | |
singular | ||
nom. (imenovȃlnik) |
Víetnam | |
gen. (rodȋlnik) |
Víetnama | |
dat.. (dajȃlnik) |
Víetnamu | |
acc. (tožȋlnik) |
Víetnam | |
loc. (mẹ̑stnik) |
Víetnamu | |
ins. (orọ̑dnik) |
Víetnamom |
Từ phái sinh
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Vietnam | - |
acc. xác định | Vietnam'ı | - |
dat. | Vietnam'a | - |
loc. | Vietnam'da | - |
abl. | Vietnam'dan | - |
gen. | Vietnam'ın | - |
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
benim (my) | Vietnam'ım | Vietnamlarım Vietnam'larım |
senin (your) | Vietnam'ın | Vietnamların Vietnam'ların |
onun (his/her/its) | Vietnam'ı | Vietnamları Vietnam'ları |
bizim (our) | Vietnam'ımız | Vietnamlarımız Vietnam'larımız |
sizin (your) | Vietnam'ınız | Vietnamlarınız Vietnam'larınız |
onların (their) | Vietnam'ı Vietnamları Vietnam'ları |
Vietnamları Vietnam'ları |
Từ phái sinh
[sửa]Xem thêm
[sửa]- Afganistan
- Azerbaycan
- Bahreyn
- Bangladeş
- Birleşik Arap Emirlikleri
- Bruney
- Butan
- Çin
- Doğu Timor
- Endonezya
- Ermenistan
- Filipinler
- Filistin
- Güney Kore
- Gürcistan
- Hindistan
- Irak
- İran
- İsrail
- Japonya
- Kamboçya
- Katar
- Kazakistan
- Kıbrıs
- Kırgızistan
- Kuveyt
- Kuzey Kore
- Laos
- Lübnan
- Maldivler
- Malezya
- Mısır
- Moğolistan
- Myanmar
- Nepal
- Özbekistan
- Pakistan
- Rusya
- Singapur
- Sri Lanka
- Suriye
- Suudi Arabistan
- Tacikistan
- Tayland
- Tayvan
- Türkiye
- Türkmenistan
- Umman
- Ürdün
- Vietnam
- Yemen
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Danh từ riêng
[sửa]- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Trung Nahuatl
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Trung Nahuatl Huasteca
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam gđ
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ phái sinh
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vietnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
- 2012, Otto Nigsch, Regierung und Gouvernance: Zur Geschichte der bestehenden Ordnung, tr. 102:
- Dieser zweite Teil der Genfer Erklärung sah auch vor, im Juli 1956 Wahlen zur Vereinigung der beiden Vietnam durchzuführen, doch wurde dieser Teil der Verträge nicht mehr unterschrieben.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- 2014, Heino Caesar, Commander: Ein Bericht. Buch 3, tr. 180:
- Es war ein blau-gelb-grüner runder Fleck im dunklen Meer unter ihnen auf 17° Nordbreite, der noch existierenden Demarkationslinie zwischen den beiden Vietnam.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Dạng số nhiều của từ Vietnam đề cập đến Miền Bắc Việt Nam (Tiếng Đức: Nordvietnam) và Miền Nam Việt Nam (Tiếng Đức: Südvietnam).
Từ phái sinh
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Vietnam” in Duden online
- “Vietnam” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
Thể loại:
- Mục từ tiếng Albani
- Danh từ riêng tiếng Albani
- Danh từ tiếng Albani không đếm được
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Anh gốc Việt
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑːm
- Vần tiếng Anh/æm
- Vần tiếng Anh/æm/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ thông tục trong tiếng Anh
- Quốc gia châu Á/Tiếng Anh
- Từ tiếng Asturias gốc Việt
- Mục từ tiếng Asturias
- Danh từ riêng tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Basque/etnam
- Vần tiếng Basque/etnam/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Basque
- Danh từ riêng tiếng Basque
- Từ tiếng Basque đánh vần với V
- Từ tiếng Catalan gốc Việt
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- proper nouns tiếng Catalan
- Từ tiếng Galicia gốc Việt
- Mục từ tiếng Galicia
- Danh từ riêng tiếng Galicia
- Từ tiếng Hà Lan gốc Việt
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/ɑm
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ riêng tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hungary gốc Việt
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA nhập thủ công
- Từ sai chính tả tiếng Hungary
- superseded forms tiếng Hungary
- Từ tiếng Na Uy (Bokmål) gốc Việt
- Mục từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Danh từ riêng tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ tiếng Na Uy (Nynorsk) gốc Việt
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Danh từ riêng tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ tiếng Phần Lan gốc Việt
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ietnɑm
- Vần tiếng Phần Lan/ietnɑm/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Danh từ riêng tiếng Phần Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Danh tính tiếng Phần Lan thuộc loại risti
- Danh từ không đếm được tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Pháp gốc Việt
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ riêng tiếng Pháp
- Từ tiếng Scots vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Scots gốc Anh
- Từ tiếng Scots gốc Việt
- Mục từ tiếng Scots
- Danh từ riêng tiếng Scots
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Séc gốc Việt
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Séc
- Danh từ riêng tiếng Séc
- Từ tiếng Slovak gốc Việt
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovak
- Danh từ riêng tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovene có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovene
- Danh từ riêng tiếng Slovene
- Danh từ bất động vật giống đực tiếng Slovene
- Danh từ giống đực tiếng Slovene thân cứng
- Mục từ tiếng Swahili
- Danh từ riêng tiếng Swahili
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Việt
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/am
- Vần tiếng Tây Ban Nha/am/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ riêng tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Việt
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ riêng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thụy Điển gốc Việt
- Mục từ Tiếng Thụy Điển yêu cầu cách phát âm
- Mục từ tiếng Thụy Điển có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ riêng tiếng Thụy Điển
- Từ tiếng Trung Nahuatl gốc Việt
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl
- Danh từ riêng tiếng Trung Nahuatl
- Từ tiếng Trung Nahuatl Huasteca gốc Việt
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl Huasteca
- Danh từ riêng tiếng Trung Nahuatl Huasteca
- Từ tiếng Ý vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Ý vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Việt
- Từ tiếng Ý gốc Việt
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ riêng tiếng Ý
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Việt
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ riêng tiếng Đan Mạch
- Từ tiếng Đức gốc Việt
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/am
- Vần tiếng Đức/am/2 âm tiết
- Vần tiếng Đức/aːm
- Vần tiếng Đức/aːm/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức
- Danh từ riêng tiếng Đức
- Định nghĩa mục từ tiếng Đức có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Đức có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp