viewed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]viewed
Chia động từ
[sửa]view
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to view | |||||
Phân từ hiện tại | viewing | |||||
Phân từ quá khứ | viewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | view | view hoặc viewest¹ | views hoặc vieweth¹ | view | view | view |
Quá khứ | viewed | viewed hoặc viewedst¹ | viewed | viewed | viewed | viewed |
Tương lai | will/shall² view | will/shall view hoặc wilt/shalt¹ view | will/shall view | will/shall view | will/shall view | will/shall view |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | view | view hoặc viewest¹ | view | view | view | view |
Quá khứ | viewed | viewed | viewed | viewed | viewed | viewed |
Tương lai | were to view hoặc should view | were to view hoặc should view | were to view hoặc should view | were to view hoặc should view | were to view hoặc should view | were to view hoặc should view |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | view | — | let’s view | view | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.