virer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.ʁe/
Nội động từ[sửa]
virer nội động từ /vi.ʁe/
- Xoay tròn, quay tròn.
- La petite vire comme une toupie — cô bé quay tròn như con quay
- (Hàng hải) Đổi hướng.
- Ngoặt, rẽ.
- Il a viré à droite — anh ấy đã rẽ sang phải
- Chuyển (sang).
- Virer au violet — chuyển sang màu tím
- Le vin a viré à l’aigre — rượu vang đã chuyển sang vị chua
- virer de bord — xem bord
Ngoại động từ[sửa]
virer ngoại động từ /vi.ʁe/
- (Tài chính) Chuyển (khoản).
- Virer une somme — chuyển một số tiền (sang mục khác)
- Làm chuyển màu.
- Virer une épreuve — làm chuyển màu một bản ảnh
- Kéo lên.
- Virer l’ancre — kéo neo lên
- Virer un filet — kéo lưới lên
- (Thân mật) Đuổi đi.
- Virer un insolent — đuổi một tên xấc láo đi
- tourner et virer quelqu'un — quay một người nào cho người ta nói ra
Tham khảo[sửa]
- "virer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)