Bước tới nội dung

virer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

virer nội động từ /vi.ʁe/

  1. Xoay tròn, quay tròn.
    La petite vire comme une toupie — cô bé quay tròn như con quay
  2. (Hàng hải) Đổi hướng.
  3. Ngoặt, rẽ.
    Il a viré à droite — anh ấy đã rẽ sang phải
  4. Chuyển (sang).
    Virer au violet — chuyển sang màu tím
    Le vin a viré à l’aigre — rượu vang đã chuyển sang vị chua
    virer de bord — xem bord

Ngoại động từ

[sửa]

virer ngoại động từ /vi.ʁe/

  1. (Tài chính) Chuyển (khoản).
    Virer une somme — chuyển một số tiền (sang mục khác)
  2. Làm chuyển màu.
    Virer une épreuve — làm chuyển màu một bản ảnh
  3. Kéo lên.
    Virer l’ancre — kéo neo lên
    Virer un filet — kéo lưới lên
  4. (Thân mật) Đuổi đi.
    Virer un insolent — đuổi một tên xấc láo đi
    tourner et virer quelqu'un — quay một người nào cho người ta nói ra

Tham khảo

[sửa]