Bước tới nội dung

vitriol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.tri.əl/

Danh từ

[sửa]

vitriol /ˈvɪ.tri.əl/

  1. (Hoá học) Axit sunfuric.
  2. (Hoá học) Sunfat.
    blue vitriol — đồng sunfat
  3. (Nghĩa bóng) Bài đả kích, lời nói cay độc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vit.ʁi.jɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vitriol
/vit.ʁi.jɔl/
vitriols
/vit.ʁi.jɔl/

vitriol /vit.ʁi.jɔl/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (hóa học) sunfat.
    Vitriol blanc — kẽm sunfat
    Vitriol bleu — đồng sunfat
    Vitriol vert — sắt sunfat
  2. (Hóa học) Axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol).
  3. Rượu nặng tồi.

Tham khảo

[sửa]