vivifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]vivifier
- Xem vivify
Tham khảo
[sửa]- "vivifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.vi.fje/
Ngoại động từ
[sửa]vivifier ngoại động từ /vi.vi.fje/
- Làm cho có sinh khí.
- Le soleil vivifie la nature — mặt trời làm cho vạn vật có sinh khí
- Làm sống lại.
- L’histoire vivifie le passé — lịch sử làm sống lại quá khứ
- Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên.
- Son activité vivifie toute la collectivité — hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vivifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)