Bước tới nội dung

vocality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊ.kə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

vocality /ˈvoʊ.kə.lə.ti/

  1. Tái nói.
  2. Sự hữu thanh hoá.
  3. Năng lực ngôn ngữ.
  4. Sự thể hiện bằng lời.
  5. Sự nguyên âm hoá.

Tham khảo

[sửa]