Bước tới nội dung

volé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực volé
/vɔ.le/
volés
/vɔ.le/
Giống cái volée
/vɔ.le/
volées
/vɔ.le/

volé /vɔ.le/

  1. Bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm.
    Objets volés — đồ bị đánh cắp; đồ ăn cắp, đồ ăn trộm
  2. Mất cắp, mất trộm (người).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volé
/vɔ.le/
volés
/vɔ.le/

volé /vɔ.le/

  1. Người mất cắp, người mất trộm.

Tham khảo

[sửa]