volatilise
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
volatilise ngoại động từ
- Làm cho bay hơi.
Chia động từ[sửa]
volatilise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
volatilise nội động từ
Chia động từ[sửa]
volatilise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "volatilise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)