Bước tới nội dung

voluminous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈluː.mə.nəs/

Tính từ

[sửa]

voluminous /və.ˈluː.mə.nəs/

  1. To, to tướng.
    a voluminous parcel — một gói to
  2. Gồm nhiều tập.
    a voluminous work — một tác phẩm gồm nhiều tập
  3. Viết nhiều sách (nhà văn, tác giả).
  4. Lùng nhùng (đồ vải... ).
  5. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cuộn thành vòng, cuộn thành lớp.

Tham khảo

[sửa]