Bước tới nội dung

votary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊ.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

votary /ˈvoʊ.tə.ri/

  1. Người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo.
    a votary of Buddha — một người sùng Phật
  2. Người sốt sắng, người nhiệt tâm.
    a votary of peace — người sốt sắng với hoà bình
    a votary of science — người nhiệt tâm với khoa học
  3. Người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao... ).
    a votary of football — người ham thích bóng đá

Tham khảo

[sửa]