vô danh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ zajŋ˧˧jo˧˥ jan˧˥jo˧˧ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ɟajŋ˧˥vo˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

vô danh

  1. Không có tên; không biết tên.
    Liệt sĩ vô danh.

Tham khảo[sửa]