wader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

wader /ˈweɪ.dɜː/

  1. Người lội.
  2. (Số nhiều) Ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu).
  3. (Động vật học) Chim cao cẳng, chim lội.

Tham khảo[sửa]