waned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]waned
Chia động từ
[sửa]wane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wane | |||||
Phân từ hiện tại | waning | |||||
Phân từ quá khứ | waned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wane | wane hoặc wanest¹ | wanes hoặc waneth¹ | wane | wane | wane |
Quá khứ | waned | waned hoặc wanedst¹ | waned | waned | waned | waned |
Tương lai | will/shall² wane | will/shall wane hoặc wilt/shalt¹ wane | will/shall wane | will/shall wane | will/shall wane | will/shall wane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wane | wane hoặc wanest¹ | wane | wane | wane | wane |
Quá khứ | waned | waned | waned | waned | waned | waned |
Tương lai | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wane | — | let’s wane | wane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.