watch-cry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈkrɑɪ/

Danh từ[sửa]

watch-cry /ˈwɑːtʃ.ˈkrɑɪ/

  1. (Sử học) Tiếng kêu tuần tra đêm.
  2. (Số nhiều) Điểm danh người gác.
  3. Khẩu hiệu; châm ngôn.

Tham khảo[sửa]