water-glass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈɡlæs/

Danh từ[sửa]

water-glass /ˈwɔ.tɜː.ˈɡlæs/

  1. Ống nhìn vật chìm.
  2. (Hoá học) Dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu... ).

Tham khảo[sửa]