wheel-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍil.ˈhɔrs/

Danh từ[sửa]

wheel-horse /ˈʍil.ˈhɔrs/

  1. Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người chăm làm, người chăm học, người cần cù.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)