whelped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]whelped
Chia động từ
[sửa]whelp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whelp | |||||
Phân từ hiện tại | whelping | |||||
Phân từ quá khứ | whelped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whelp | whelp hoặc whelpest¹ | whelps hoặc whelpeth¹ | whelp | whelp | whelp |
Quá khứ | whelped | whelped hoặc whelpedst¹ | whelped | whelped | whelped | whelped |
Tương lai | will/shall² whelp | will/shall whelp hoặc wilt/shalt¹ whelp | will/shall whelp | will/shall whelp | will/shall whelp | will/shall whelp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whelp | whelp hoặc whelpest¹ | whelp | whelp | whelp | whelp |
Quá khứ | whelped | whelped | whelped | whelped | whelped | whelped |
Tương lai | were to whelp hoặc should whelp | were to whelp hoặc should whelp | were to whelp hoặc should whelp | were to whelp hoặc should whelp | were to whelp hoặc should whelp | were to whelp hoặc should whelp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whelp | — | let’s whelp | whelp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.