willow
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈwɪ.ˌloʊ/
Danh từ
willow /ˈwɪ.ˌloʊ/
- (Thực vật học) Cây liễu.
- (Thể dục, thể thao) Gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu).
- (Ngành dệt) Máy tước x.
Thành ngữ
- to wear the willow
- to sing willow: Thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “willow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)