willow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪ.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]willow /ˈwɪ.ˌloʊ/
- (Thực vật học) Cây liễu.
- (Thể dục, thể thao) Gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu).
- (Nghành dệt) Máy tước x.
Thành ngữ
[sửa]- to wear the willow
- to sing willow: Thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt.
Tham khảo
[sửa]- "willow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)