windage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪn.dɪdʒ/

Danh từ[sửa]

windage /ˈwɪn.dɪdʒ/

  1. Sự bay chệchgió thổi (qu bóng, viên đạn... ).
  2. (Quân sự) Độ hở nòng.
  3. (Kỹ thuật) Độ hở, khe hở.

Tham khảo[sửa]