Bước tới nội dung

wisewoman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪz.ˌwʊ.mən/

Danh từ

[sửa]

wisewoman /ˈwɑɪz.ˌwʊ.mən/

  1. Mụ phù thủy; bà cốt.
  2. lang; đỡ; bà mụ.

Tham khảo

[sửa]