witch-hunt
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪtʃ.ˈhənt/
Danh từ[sửa]
witch-hunt /ˈwɪtʃ.ˈhənt/
- Sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy.
- (Bóng) Cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến.
Tham khảo[sửa]
- "witch-hunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)