Bước tới nội dung

womb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

womb /ˈwuːm/

  1. (Giải phẫu) Dạ con, tử cung.
  2. (Nghĩa bóng) Ruột, trung tâm, lòng.
    in the earth's womb — trong lòng quả đất
    in the womb of times — trong tương lai
    in the womb of night — trong đêm tối dày đặc

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]