fruit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfruːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fruit /ˈfruːt/

  1. Quả, trái cây.
  2. Thành quả, kết quả.
  3. (Số nhiều) Thu hoạch, lợi tức.
  4. (Kinh thánh) Con cái.
    fruit of the womb — con cái

Ngoại động từ[sửa]

fruit ngoại động từ /ˈfruːt/

  1. Làm cho ra quả.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]