woody
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwʊ.di/
Tính từ
[sửa]woody (so sánh hơn woodier, so sánh nhất woodiest) /ˈwʊ.di/
- Có lắm rừng, lắm cây cối.
- a woody hillside — một sườn đồi lắm cây
- (thuộc) Rừng.
- a woody nook — một góc rừng
- a woody plant — cây rừng
- a woody plant — một con đường rừng
- (Thực vật học) (thuộc) Chất gỗ.
- a woody tissue — mô gỗ
Danh từ
[sửa]woody (không đếm được)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "woody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)