Bước tới nội dung

wren

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wren /ˈrɛn/

  1. (Động vật học) Chim hồng tước.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) con gái
  3. gái giang hồ, gái điếm.
  4. (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)