Bước tới nội dung

xôi bắp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
soj˧˧ ɓap˧˥soj˧˥ ɓa̰p˩˧soj˧˧ ɓap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
soj˧˥ ɓap˩˩soj˧˥˧ ɓa̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

xôi bắp

  1. Xôi nấu bằng gạo nếphạt bắp trộn lẫn rồi cho vào đó thêm ít muối đậu, dừa non bào.