Bước tới nội dung

xúc vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ və̰ʔt˨˩sṵk˩˧ jə̰k˨˨suk˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suk˩˩ vət˨˨suk˩˩ və̰t˨˨sṵk˩˧ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

xúc vật

  1. từ nhục mạ ai đó
  2. xem động vật
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)