Bước tới nội dung

xăng pha nhớt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saŋ˧˧ faː˧˧ ɲəːt˧˥saŋ˧˥ faː˧˥ ɲə̰ːk˩˧saŋ˧˧ faː˧˧ ɲəːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saŋ˧˥ faː˧˥ ɲəːt˩˩saŋ˧˥˧ faː˧˥˧ ɲə̰ːt˩˧

Tục ngữ

[sửa]

xăng pha nhớt

  1. Kẻ lập lờ giới tính.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)