Bước tới nội dung

xưa nay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə˧˧ naj˧˧sɨə˧˥ naj˧˥sɨə˧˧ naj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨə˧˥ naj˧˥sɨə˧˥˧ naj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xưa nay

  1. Từ xưa đến nay, từ trước đến bây giờ.
    Anh ta xưa nay vẫn vậy