Bước tới nội dung

xẻn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

Tính từ

xẻn

  1. nông.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Số từ

xẻn

  1. một trăm ngàn, mười vạn (100.000).

Tham khảo

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An