Bước tới nội dung

xe dây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zəj˧˧˧˥ jəj˧˥˧˧ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟəj˧˥˧˥˧ ɟəj˧˥˧

Động từ

[sửa]

xe dây

  1. Cũng như xe tơ, nghĩa là lấy chồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]