Bước tới nội dung

xe tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ taj˧˧˧˥ taj˧˥˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ taj˧˥˧˥˧ taj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xe tay

  1. Xe kéo bằng tay, có hai bánh, hai càng, dùng chở người, thời xưa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin