Bước tới nội dung

xem trời bằng vung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛm˧˧ ʨə̤ːj˨˩ ɓa̤ŋ˨˩ vuŋ˧˧sɛm˧˥ tʂəːj˧˧ ɓaŋ˧˧ juŋ˧˥sɛm˧˧ tʂəːj˨˩ ɓaŋ˨˩ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɛm˧˥ tʂəːj˧˧ ɓaŋ˧˧ vuŋ˧˥sɛm˧˥˧ tʂəːj˧˧ ɓaŋ˧˧ vuŋ˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

xem trời bằng vung

  1. Như Coi trời bằng vung.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)