xuýt xoát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swit˧˥ swaːt˧˥swḭt˩˧ swa̰ːk˩˧swɨt˧˥ swaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swit˩˩ swat˩˩swḭt˩˧ swa̰t˩˧

Tính từ[sửa]

xuýt xoát

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem suýt soát

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]