Bước tới nội dung

yên vui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iən˧˧ vuj˧˧iəŋ˧˥ juj˧˥iəŋ˧˧ juj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iən˧˥ vuj˧˥iən˧˥˧ vuj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

yên vui

  1. Yên ổnvui vẻ (nói khái quát)
    Cuộc sống yên vui.
    Tinh thần chẳng được yên vui.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam