Bước tới nội dung

yếu điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 要點. Trong đó, (“yếu”: quan trọng); (“điểm”: nơi).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˥ ɗiə̰m˧˩˧iə̰w˩˧ ɗiəm˧˩˨iəw˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˩˩ ɗiəm˧˩iə̰w˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

yếu điểm

  1. Chỗ quan trọng.
    Chí Linh là một yếu điểm về quân sự.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Không nên nhầm lẫn với điểm yếu (“nhược điểm”).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]