yếu thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˥ tʰajŋ˧˧iə̰w˩˧ tʰan˧˥iəw˧˥ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˩˩ tʰajŋ˧˥iə̰w˩˧ tʰajŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

yếu thanh

  1. Trọng yếuthanh cao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]