yammered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]yammered
Chia động từ
[sửa]yammer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yammer | |||||
Phân từ hiện tại | yammering | |||||
Phân từ quá khứ | yammered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yammer | yammer hoặc yammerest¹ | yammers hoặc yammereth¹ | yammer | yammer | yammer |
Quá khứ | yammered | yammered hoặc yammeredst¹ | yammered | yammered | yammered | yammered |
Tương lai | will/shall² yammer | will/shall yammer hoặc wilt/shalt¹ yammer | will/shall yammer | will/shall yammer | will/shall yammer | will/shall yammer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yammer | yammer hoặc yammerest¹ | yammer | yammer | yammer | yammer |
Quá khứ | yammered | yammered | yammered | yammered | yammered | yammered |
Tương lai | were to yammer hoặc should yammer | were to yammer hoặc should yammer | were to yammer hoặc should yammer | were to yammer hoặc should yammer | were to yammer hoặc should yammer | were to yammer hoặc should yammer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yammer | — | let’s yammer | yammer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.