yanaq
Giao diện
Xem thêm: yañaq
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | јанаг | |
---|---|---|
Ả Rập | یاناق |
Từ nguyên
[sửa]Từ Common Turkic. Theo Dybo, từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yạyŋak có thể tái tạo được.[1] Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ yanak, v.v.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]yanaq (acc. xác định yanağı, số nhiều yanaqlar)
- (giải phẫu học) Phần ngoài của má.
- kimisə yanağından öpmək ― hôn ai đó trên má
Biến cách
[sửa]Biến cách của yanaq | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | yanaq |
yanaqlar | ||||||
acc. xác định | yanağı |
yanaqları | ||||||
dat. | yanağa |
yanaqlara | ||||||
loc. | yanaqda |
yanaqlarda | ||||||
abl. | yanaqdan |
yanaqlardan | ||||||
gen. xác định | yanağın |
yanaqların |
Xem thêm
[sửa]- ovurd (“phần trong của má”)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yạyŋak
Danh từ
[sửa]yanaq
- (giải phẫu học) Má
- Đồng nghĩa: (phương ngữ) caq
Biến cách
[sửa]Biến cách của yanaq
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | yanaq | yanaqlar |
gen. | yanaqnıñ | yanaqlarnıñ |
dat. | yanaqqa | yanaqlarğa |
acc. | yanaqnı | yanaqlarnı |
loc. | yanaqta | yanaqlarda |
abl. | yanaqtan | yanaqlardan |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Azerbaijan kế thừa từ Common Turkic
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Azerbaijan kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Azerbaijan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Giải phẫu học/Tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Từ tiếng Tatar Crưm kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tatar Crưm gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- tiếng Tatar Crưm entries with incorrect language header
- Giải phẫu học/Tiếng Tatar Crưm