Bước tới nội dung

yielding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjil.diɳ/

Động từ

[sửa]

yielding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "yield" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

yielding /ˈjil.diɳ/

  1. Mềm, dẻo, đàn hồi.
  2. Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính.
  3. (Nông nghiệp) ; (tài chính) đang sinh lợi.
  4. (Kỹ thuật) Cong, oằn.

Tham khảo

[sửa]