yielding
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjil.diɳ/
Động từ[sửa]
yielding
Chia động từ[sửa]
yield
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yield | |||||
Phân từ hiện tại | yielding | |||||
Phân từ quá khứ | yielded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yield | yield hoặc yieldest¹ | yields hoặc yieldeth¹ | yield | yield | yield |
Quá khứ | yielded | yielded hoặc yieldedst¹ | yielded | yielded | yielded | yielded |
Tương lai | will/shall² yield | will/shall yield hoặc wilt/shalt¹ yield | will/shall yield | will/shall yield | will/shall yield | will/shall yield |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yield | yield hoặc yieldest¹ | yield | yield | yield | yield |
Quá khứ | yielded | yielded | yielded | yielded | yielded | yielded |
Tương lai | were to yield hoặc should yield | were to yield hoặc should yield | were to yield hoặc should yield | were to yield hoặc should yield | were to yield hoặc should yield | were to yield hoặc should yield |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yield | — | let’s yield | yield | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
yielding /ˈjil.diɳ/
- Mềm, dẻo, đàn hồi.
- Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính.
- (Nông nghiệp) ; (tài chính) đang sinh lợi.
- (Kỹ thuật) Cong, oằn.
Tham khảo[sửa]
- "yielding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)