yielding
Giao diện
Xem thêm: Yielding
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]yielding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của yield.
Tính từ
[sửa]yielding
- Mềm, dẻo, đàn hồi.
- Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính.
- (Nông nghiệp) ; (tài chính) đang sinh lợi.
- (Kỹ thuật) Cong, oằn.
Tham khảo
[sửa]- "yielding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/iːldɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːldɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh