ác chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ ʨiən˧˥a̰ːk˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧aːk˧˥ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ ʨiən˩˩a̰ːk˩˧ ʨiə̰n˩˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ tiếng Hán 惡戰.

Động từ[sửa]

ác chiến

  1. Chiến đấu ác liệt.
    Trận ác chiến.

Tham khảo[sửa]