Bước tới nội dung

áp kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 壓計.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ ke˧˥a̰ːp˩˧ kḛ˩˧aːp˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ ke˩˩a̰ːp˩˧ kḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

áp kế

  1. Khí cụ đo áp suất của chất lỏngchất khí.
    Dùng áp kế đo áp suất trong máy nén khí bơm hơi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Áp kế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam