Bước tới nội dung

âu phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˧ fṵʔk˨˩əw˧˥ fṵk˨˨əw˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˥ fuk˨˨əw˧˥ fṵk˨˨əw˧˥˧ fṵk˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Âu: châu Âu, phục: quần áo

Danh từ

[sửa]

âu phục

  1. Quần áo may theo kiểu châu Âu.
    Mặc âu phục.

Tham khảo

[sửa]