Bước tới nội dung

ôn dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 瘟疫.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧ zḭ̈ʔk˨˩˧˥ jḭ̈t˨˨˧˧ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥ ɟïk˨˨on˧˥ ɟḭ̈k˨˨on˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ

[sửa]

ôn dịch

  1. Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  2. Bệnh dịch hạch.

Tính từ

[sửa]

ôn dịch

  1. Tiếng được dùng để chửi rủa, xúc phạm.
    Đồ ôn dịch!
    Cái thằng ôn dịch đó hả?

Tham khảo

[sửa]